Sỹ Mạnh kính gửi quý khách hàng bảng báo giá đá 1×2 đen cùng các loại đá khác : đá 1×2 xanh, đá mi sàng, đá mi bụi, đá 0x4, đá 4×6… để quý khách hàng tiện so sánh và lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình.
Chú ý quan trọng – quý khách hàng lưu ý:
Bảng báo giá đá 1×2 đen thường xuyên thay đổi, mặc dù sự thay đổi là không nhiều cho 1 đơn vị đá nhưng tính trên tổng thể công trình thì sự thay đổi này cũng là đáng lưu tâm, nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp số điện thoại phía trên để được báo giá chính xác và tư vấn những vấn đề khúc mắc.
Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã ủng hộ Sỹ Mạnh trong thời gian qua
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
1 | Cát xây tô | 140.000 | 155.000 | |
2 | Cát bê tông rửa | 200.000 | 220.000 | |
3 | Đá 1×2 đen | 230.000 | 250.000 | |
4 | Đá 1×2 xanh | 330.000 | 340.000 | |
5 | Đá mi | 250.000 | 270.000 | |
6 | Đá 0 x 4 | 225.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X6 | 220.000 | 240.000 | |
8 | Cát San Lấp | 120.000 | 130.000 |
Xem Bảng báo giá cát đá hôm nay->>
Sỹ Mạnh có đủ loại xe lớn nhỏ, vận chuyển sản phẩm đến tận công trình theo yêu cầu của Quý khách hàng. Sản phẩm đảm bảo chất lượng và số lượng.